|
Từ điển Hán Việt
青樓
青樓 thanh lâu- Lầu sơn xanh, chỗ vua chúa ở hoặc nhà của bậc phú quý.
- Nơi đàn bà ở (tiếng thường dùng trong thơ thời Hán 漢, Ngụy 魏, Lục triều 六朝).
- Lầu xanh, kĩ viện. ◇Đỗ Mục 杜牧: Thập niên nhất giác Dương Châu mộng, Doanh đắc thanh lâu bạc hãnh danh 十年一覺揚州夢, 贏得青樓薄倖名 (Khiển hoài 遣懷) Mười năm chợt tỉnh giấc mộng Dương Châu, Được tiếng là bạc bẽo ở chốn lầu xanh.
|
|
|
|
|