Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 172 隹 chuy [10, 18] U+96D9
雙 song
双 shuang1
  1. (Danh) Lượng từ: đôi, cặp. ◎Như: nhất song hài tử một đôi giày, lưỡng song khoái tử hai đôi đũa.
  2. (Danh) Họ Song.
  3. (Tính) Chẵn. ◎Như: song số số chẵn, song nguyệt hai tháng một lần.
  4. (Tính) Gấp đôi. ◎Như: song phân phần gấp đôi.
  5. (Động) Sánh với, ngang với.

雙回門 song hồi môn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.