|
Từ điển Hán Việt
雙
Bộ 172 隹 chuy [10, 18] U+96D9 雙 song 双 shuang1- (Danh) Lượng từ: đôi, cặp. ◎Như: nhất song hài tử 一雙鞋子 một đôi giày, lưỡng song khoái tử 兩雙筷子 hai đôi đũa.
- (Danh) Họ Song.
- (Tính) Chẵn. ◎Như: song số 雙數 số chẵn, song nguyệt 雙月 hai tháng một lần.
- (Tính) Gấp đôi. ◎Như: song phân 雙份 phần gấp đôi.
- (Động) Sánh với, ngang với.
|
雙回門 song hồi môn
|
|
|
|