|
Từ điển Hán Việt
陲
Bộ 170 阜 phụ [8, 11] U+9672 陲 thùy chui2- (Danh) Ven cõi, biên giới. ◎Như: biên thùy 邊陲 ngoài cõi giáp giới với nước khác. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Biên thùy vô sự liễu doanh nhàn 邊陲無事柳營閒 (Hạ quy Lam Sơn 賀歸藍山) Chốn biên thùy không có chinh chiến thì trại quân nhàn hạ.
|
邊陲 biên thùy
|
|
|
|