|
Từ điển Hán Việt
限
Bộ 170 阜 phụ [6, 9] U+9650 限 hạn xian4, wen3- (Danh) Đất hiểm trở, chỗ ách yếu (làm ranh giới). ◇Chiến quốc sách 戰國策: Nam hữu Vu San Kiềm Trung chi hạn, đông hữu Hào Hàm chi cố 南有巫山黔中之限, 東有肴函之固 (Tần sách nhất 秦策一) Phía nam có Vu San và Kiềm Trung (là những đất) hiểm trở, phía đông có Hào Sơn và Hàm Cốc kiên cố.
- (Danh) Phạm vi quy định. ◎Như: kì hạn 期限 thời gian quy định.
- (Danh) Bậc cửa, ngưỡng cửa. ◎Như: môn hạn 門限 ngưỡng cửa.
- (Động) Không cho vượt qua. ◎Như: hạn chế 限制 ngăn cản, cản trở, nhân số bất hạn 人數不限 số người không hạn định.
|
制限 chế hạn 極限 cực hạn 分限 phận hạn
|
|
|
|