|
Từ điển Hán Việt
阮
Bộ 170 阜 phụ [4, 7] U+962E 阮 nguyễn ruan3, juan4, yuan2- (Danh) Nước Nguyễn 阮, tên một nước ngày xưa, nay thuộc tỉnh Cam Túc 甘肅.
- (Danh) Tục gọi cháu là nguyễn, vì Nguyễn Tịch 阮籍, Nguyễn Hàm 阮咸 hai chú cháu đều có tiếng giỏi ở đời nhà Tấn 晉, cho nên mượn dùng như chữ điệt 姪.
- (Danh) Đàn Nguyễn.
- (Danh) Họ Nguyễn. ◎Như: Nguyễn Trãi 阮廌 (1380-1442), Nguyễn Du 阮攸 (1765-1820).
|
|
|
|
|