Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [12, 20] U+9418
鐘 chung
钟 zhong1
  1. (Danh) Cái chuông. ◇Trần Nhân Tông : Ngư thuyền tiêu sắt mộ chung sơ (Lạng Châu vãn cảnh ) Chiếc thuyền đánh cá trong tiếng chuông chiều buồn bã vừa điểm.
  2. (Danh) Đồng hồ. ◎Như: thì đồng cái đồng hồ.

撞鐘擊鼓 chàng chung kích cổ
警鐘 cảnh chung
鐘樓 chung lâu
鐘鳴鼎食 chung minh đỉnh thực
鐘點 chung điểm
鐘鼎 chung đỉnh
鐘鼓 chung cổ
鼎鐘 đỉnh chung
鼓鐘 cổ chung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.