Bộ 167 金 kim [12, 20] U+9418 鐘 chung 钟 zhong1- (Danh) Cái chuông. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Ngư thuyền tiêu sắt mộ chung sơ 漁船蕭瑟暮鐘初 (Lạng Châu vãn cảnh 諒州晚景) Chiếc thuyền đánh cá trong tiếng chuông chiều buồn bã vừa điểm.
- (Danh) Đồng hồ. ◎Như: thì đồng 時鐘 cái đồng hồ.
|