|
Từ điển Hán Việt
鍋
Bộ 167 金 kim [9, 17] U+934B 鍋 oa 锅 guo1, guo3- (Danh) Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn).
- (Danh) Nồi, xanh, chảo, xoong. ◎Như: đồng oa 銅鍋 nồi đồng. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Bất tưởng giá nhật tam nguyệt thập ngũ, hồ lô miếu trung tạc cung, na ta hòa thượng bất gia tiểu tâm, trí sử du oa hỏa dật, tiện thiêu trứ song chỉ 不想這日三月十五, 葫蘆廟中炸供, 那些和尚不加小心, 致使油鍋火逸, 便燒著窗紙 (Đệ nhất hồi) Chẳng ngờ hôm rằm tháng ba, trong miếu Hồ Lô nấu cỗ cúng, hòa thượng đó không cẩn thận, để chảo dầu bốc lửa, cháy lan ra giấy dán cửa sổ.
|
皮鍋煮肉 bì oa chử nhục
|
|
|
|