Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [8, 16] U+92FC
鋼 cương
钢 gang1, gang4
  1. (Danh) Thép.
  2. (Động) Mài, liếc. ◎Như: giá bả đao độn liễu, yếu cương nhất cương , dao này cùn rồi, phải liếc lại.

鋼琴 cương cầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.