Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 167 金 kim [6, 14] U+9280
銀 ngân
银 yin2
  1. Bạc (Argentum, Ag), một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức.
  2. Trắng. ◎Như: ngân hạnh hạnh trắng.
  3. Họ Ngân.

原銀 nguyên ngân
銀鼠 ngân thử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.