Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 164 酉 dậu [11, 18] U+91AC
醬 tương
酱 jiang4
  1. Dùng các thứ đậu, ngô, gạo, ngâm ủ nấu gạn, cho muối vào để chấm cho mặn gọi là tương.
  2. Các món đồ ăn đâm nát.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.