|
Từ điển Hán Việt
醒
Bộ 164 酉 dậu [9, 16] U+9192 醒 tỉnh xing3, xing1, cheng2, jing1- (Động) Hết say, ra khỏi cơn hôn mê. ◎Như: thanh tỉnh 清醒 tỉnh dậy.
- (Động) Thức, thức dậy, hết chiêm bao. ◇Nguyễn Du 阮攸: Ngọ mộng tỉnh lai vãn 午夢醒來晚 (Sơn Đường dạ bạc 山塘夜泊) Tỉnh mộng trưa, trời đã muộn.
- (Động) Hiểu ra, thấy rõ. ◎Như: tỉnh ngộ 醒悟 hiểu ra.
- (Tính) Rõ, sáng. ◎Như: tỉnh mục 醒目 thức không ngủ, tỉnh táo.
|
喚醒 hoán tỉnh 回醒 hồi tỉnh
|
|
|
|