|
Từ điển Hán Việt
醇
Bộ 164 酉 dậu [8, 15] U+9187 醇 thuần chun2- (Tính) Nồng (rượu). ◎Như: thuần tửu 醇酒 rượu nồng.
- (Tính) Chất phác, chân thật. Dùng thông với thuần 淳.
- (Tính) Không lẫn lộn. Dùng thông với thuần 純.
- (Danh) Rượu nồng, rượu ngon.
- (Danh) Cồn, chất hóa học hữu cơ (tiếng Anh "alcohol").
|
|
|
|
|