Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 164 酉 dậu [7, 14] U+9177
酷 khốc
ku4
  1. (Tính) Rượu nồng.
  2. (Tính) Tàn ác, bạo ngược. ◎Như: khốc lại quan lại tàn ác.
  3. (Tính) Thoải mái, chậm rãi, không hối hả, tà tà (phiên âm tiếng Anh "cool"). ◎Như: khốc ca anh chàng tà tà.
  4. (Phó) Quá, lắm. ◎Như: khốc tự giống quá, khốc nhiệt nóng quá.

冤酷 oan khốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.