|
Từ điển Hán Việt
酒意
酒意 tửu ý- Say rượu. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Vũ Thôn thử thì dĩ hữu thất bát phần tửu ý, cuồng hứng bất câm, nãi đối nguyệt ngụ hoài 雨村此時已有七八分酒意, 狂興不禁, 乃對月寓懷 (Đệ nhất hồi) Vũ Thôn lúc này đã ngà ngà say, không giữ nổi cuồng hứng, liền trông trăng ngụ ý (một bài).
|
|
|
|
|