Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 164 酉 dậu [0, 7] U+9149
酉 dậu
you3
  1. Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi.
  2. Giờ Dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều.
  3. Gà.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.