Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 163 邑 ấp [5, 8] U+90B1
邱 khâu
qiu1
  1. (Danh) Tên đất.
  2. (Danh) Dùng như chữ khâu (gò) để tránh tên húy đức Khổng Tử .
  3. (Danh) Họ Khâu.
  4. (Tính) Không tốt.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.