|
Từ điển Hán Việt
遽
Bộ 162 辵 sước [13, 17] U+907D 遽 cự ju4, qu2- (Động) Truyền tin, đưa tin. ◎Như: cự nhân 遽人 lính trạm, người truyền đạt mệnh lệnh, cự dịch 遽驛 xe và ngựa trạm (truyền tin).
- (Phó) Vội vàng, gấp rút. ◎Như: cấp cự 急遽 vội vàng, cự nhĩ như thử 遽爾如此 dồn dập như thế. ◇Liệt Tử 列子: Khủng nhân kiến chi dã, cự nhi tàng chư hoàng trung 恐人見之也, 遽而藏諸隍中 (Chu Mục vương 周穆王) Sợ người khác thấy (con hươu), vội vàng giấu nó trong cái hào cạn.
- (Tính) Sợ hãi. ◎Như: hoàng cự 遑遽 kinh hoàng, cự dong 遽容 vẻ mặt hoảng hốt.
- (Phó) Sao, há sao? ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Thử hà cự bất năng vi phúc hồ? 此何遽不能為福乎 (Tái ông thất mã 塞翁失馬) Việc này há không là may sao?
|
急遽 cấp cự
|
|
|
|