|
Từ điển Hán Việt
遮
Bộ 162 辵 sước [11, 15] U+906E 遮 già zhe1- (Động) Ngăn trở, chận. ◎Như: già kích 遮擊 đánh chận hậu, đánh úp.
- (Động) Che lấp. ◎Như: già cái 遮蓋 che trùm, già hộ 遮護 che chở. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Do bão tì bà bán già diện 猶抱琵琶半遮面 (Tì Bà Hành 琵琶行) Tay còn ôm đàn che mất nửa mặt.
|
|
|
|
|