|
Từ điển Hán Việt
遡
Bộ 162 辵 sước [10, 14] U+9061 遡 tố su4- (Động) Ngoi lên. ◎Như: tố hồi 遡回 ngược dòng bơi lên, tố du 遡游 thuận dòng bơi xuống.
- (Động) Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. ◎Như: hồi tố đương niên 回遡當年 suy tìm lại sự năm đó.
- (Động) Mách bảo, tố cáo.
|
|
|
|
|