|
Từ điển Hán Việt
過
過 Hán Việt: quá, qua (13n) Bộ thủ: 道-首 Số nét: 12 Âm Nhật: カ あやま・ち/す・ぎる
① Vượt. Hơn. Như quá độ 過度 quá cái độ thường. ② Lỗi, làm việc trái lẽ gọi là quá. Như cải quá 改過 đổi lỗi. Văn quá 文過 có lỗi lại còn nói che lấp đi mà cãi rằng phải. ③ Đã qua. Như quá khứ 過去 sự đã qua, đời đã qua. ④ Trách. ⑤ Một âm là qua. Từng qua. Như qua môn bất nhập 過門不入 từng đi qua cửa mà không vào.
|
|
|
|