|
Từ điển Hán Việt
速
Bộ 162 辵 sước [7, 11] U+901F 速 tốc su4- (Phó) Nhanh, chóng. ◎Như: tốc thành 速成 mau xong, tốc tả 速寫 viết nhanh. ◇Luận Ngữ 論語: Dục tốc tắc bất đạt, kiến tiểu lợi tắc đại sự bất thành 欲速則不達, 見小利則大事不成 (Tử Lộ 子路) Muốn mau thành thì không đạt mục đích, chỉ nhìn cái lợi nhỏ thì việc lớn không thành.
- (Động) Mời, yêu thỉnh. ◇Dịch Kinh 易經: Hữu bất tốc chi khách tam nhân lai, kính nguyên chung cát 有不速之客三人來, 敬元終吉 (Nhu quái 需卦) Có ba người khách không mời mà lại, biết kính trọng họ thì sau được tốt lành. § Nay trong danh thiếp thường viết thứ tốc 恕速 xin thứ đừng để mời lần nữa.
- (Động) Vời lại, đem lại, dẫn đến. ◇Quốc ngữ 國學: Thị chi bất tuất, nhi súc tụ bất yếm, kì tốc oán ư dân đa hĩ 是之不恤, 而蓄聚不厭, 其速怨於民多矣 (Sở ngữ hạ 楚語下) Đó là không xót thương, bóc lột không chán, chỉ dẫn đến nhiều oán hận ở dân thôi.
- (Danh) Tốc độ. ◎Như: quang tốc 光速 tốc độ của ánh sáng.
- (Danh) Vết chân hươu.
|
急速 cấp tốc 迅速 tấn tốc 即速 tức tốc
|
|
|
|