Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
近情


近情 cận tình
  1. Hợp với tình lí.
  2. Tình huống gần đây. ☆Tương tự: cận huống .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.