Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
辯士


辯士 biện sĩ
  1. Người có tài tranh biện. Cũng như biện nhân .
  2. Ngày xưa nhà tung hoành biện thuyết gọi là biện sĩ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.