Bộ 159 車 xa [10, 17] U+8F3F 輿 dư 舆 yu2, yu4- (Danh) Xe. ◎Như: xả chu tựu dư 舍舟就輿 bỏ thuyền đi xe. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: Tuy hữu chu dư, vô sở thừa 雖有舟輿, 無所乘之 Tuy có thuyền xe nhưng không ngồi.
- (Danh) Kiệu. ◎Như: kiên dư 肩輿 kiệu khiêng bằng đòn trên vai, thải dư 彩輿 kiệu hoa.
- (Danh) Đất, địa vực, cương vực. ◎Như: dư đồ 輿圖 địa đồ, kham dư 堪輿 (1) trời đất, (2) coi địa lí, xem phong thủy.
- (Động) Khiêng, vác. ◇Hán Thư 漢書: Dư kiệu nhi du lĩnh, tha chu nhi nhập thủy 輿轎而逾領, 舟而入水 (Nghiêm Trợ truyện 嚴助傳) Khiêng kiệu vượt núi, kéo thuyền xuống nước.
- (Tính) Công chúng, số đông người. ◎Như: dư luận 輿論 lời bàn, ý kiến công chúng.
|