|
Từ điển Hán Việt
輸
Bộ 159 車 xa [9, 16] U+8F38 輸 thâu, thú 输 shu1, shu4- (Động) Vận chuyển, chuyên chở. ◎Như: thâu tống 輸送 vận tải đưa đi, thâu xuất 輸出 chuyên chở ra, xuất cảng.
- (Động) Truyền, tiếp, dẫn. ◎Như: thâu huyết 輸血 tiếp máu.
- (Động Nộp, quyên, góp. ◎Như: quyên thâu 捐輸 quyên cho. ◇Đỗ Mục 杜牧: Thâu lai kì gian 輸來其間 (A Phòng cung phú 阿房宮賦) Phải đưa nộp tại nơi này.
- (Động) Thua, thất bại. ◎Như: thâu doanh 輸贏 thua được.
- (Danh) Thua, bại. ◎Như: nhận thâu 認輸 chịu thua.
- (Danh) Họ Thâu.
|
|
|
|
|