Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
輩行


輩行 bối hành
  1. Đi từng hàng, từng lũ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.