|
Từ điển Hán Việt
軀
Bộ 158 身 thân [11, 18] U+8EC0 軀 khu 躯 qu1- (Danh) Thân thể, hình vóc. ◎Như: vi khu 微軀 cái thân nhỏ mọn này. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Binh dư thân thích bán li linh, Vạn tử tàn khu ngẫu nhất sinh 兵餘親戚半離零, 萬死殘軀偶一生 (Kí cữu Dị Trai Trần công 寄舅易齋陳公) Sau cơn binh lửa, nửa họ hàng li tán, Qua vạn cái chết, một tấm thân tàn ngẫu nhiên còn sống.
|
|
|
|
|