Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [9, 16] U+8E35
踵 chủng
zhong3, zhong4
  1. Gót chân.
  2. Đến. ◎Như: chủng tạ đến tận nơi cảm tạ.
  3. Nối gót. Đi theo chân người trước gọi là tiếp chủng nhi chí nối gót mà đến.
  4. Nhân, nối theo.

舉踵 cử chủng
踵事增華 chủng sự tăng hoa
踵接 chủng tiếp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.