|
Từ điển Hán Việt
踞
Bộ 157 足 túc [8, 15] U+8E1E 踞 cứ ju4- Ngồi dãi thẻ, người xưa ngồi ở chiếu xoạc chân ra, ngồi xoạc chân chữ bát. ◇Nguyễn Du 阮攸: Xuất giả khu xa nhập cứ tọa 出者驅車入踞坐 (Phản Chiêu hồn 反招魂) Ra ngoài thì ruổi xe, vào nhà ngồi xoạc chân chễm chệ.
|
|
|
|
|