|
Từ điển Hán Việt
跪
Bộ 157 足 túc [6, 13] U+8DEA 跪 quỵ gui4- (Động) Quỳ, quỳ gối. ◎Như: song tất quỵ địa 雙膝跪地 hai gối quỳ xuống đất.
- (Danh) Chân. ◇Tuân Tử 荀子: Giải lục quỵ nhi nhị ngao 蟹六跪而二螯 (Khuyến học 勸學) Cua có sáu chân và hai càng.
|
拜跪 bái quỵ 跪累 quỵ luỵ 跪謝 quỵ tạ
|
|
|
|