|
Từ điển Hán Việt
跡
Bộ 157 足 túc [6, 13] U+8DE1 跡 tích 迹 ji1- (Danh) Vết chân. ◎Như: túc tích 足跡 dấu chân, tung tích 蹤跡 vết chân. ◇Vi Ứng Vật 韋應物: Lạc diệp mãn không san, Hà xứ tầm hành tích? 落葉滿空山, 何處尋行跡 (Kí toàn Tiêu san trung đạo sĩ 寄全椒山中道士) Lá rụng đầy núi trống, Biết đâu tìm dấu chân đi?
- (Danh) Ngấn, dấu vết. ◎Như: ngân tích 痕跡 ngấn vết, bút tích 筆跡 chữ viết hoặc thư họa để lại, mặc tích 墨跡 vết mực (chỉ bản gốc viết tay hoặc thư họa nguyên bổn). ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Tâm như dã hạc phi thiên tế, Tích tự chinh hồng đạp tuyết sa 心如野鶴飛天際, 跡似征鴻踏雪沙 (Họa hữu nhân yên hà ngụ hứng 和友人煙霞寓興) Lòng như hạc nội bay giữa trời, Dấu tựa cánh chim hồng giẫm trên bãi tuyết.
- (Danh) Sự vật, công nghiệp tiền nhân lưu lại. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Thánh hiền lưu dư tích 聖賢留餘跡 (Tặng Dương Trường Sử 贈羊長史) Thánh hiền để lại công nghiệp.
- (Động) Khảo sát, tham cứu. ◇Hán Thư 漢書: Thần thiết tích tiền sự, đại để cường giả tiên phản 臣竊跡前事, 大抵彊者先反 (Giả Nghị truyện 賈誼傳) Thần riêng khảo sát việc trước, Thường thì kẻ mạnh phản lại đầu tiên.
- (Động) Mô phỏng, làm theo. ◎Như: nghĩ tích 擬跡 phỏng theo.
|
印跡 ấn tích 腳跡 cước tích 史跡 sử tích 墨跡 mặc tích 發跡 phát tích
|
|
|
|