|
Từ điển Hán Việt
跌
Bộ 157 足 túc [5, 12] U+8DCC 跌 điệt, trật die1, die2, tu2- Ngã. ◎Như: điệt thương 跌傷 ngã đau, thiên vũ lộ hoạt, tiểu tâm điệt đảo 天雨路滑, 小心跌倒 trời mưa đường trơn, coi chừng ngã.
- Sụt giá, xuống giá. ◎Như: vật giá điệt liễu bất thiểu 物價跌了不少 vật giá xuống khá nhiều.
- Giậm chân. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Duẫn ngưỡng diện điệt túc, bán thưởng bất ngữ 允仰面跌足, 半晌不語 (Đệ cửu hồi) (Vương) Doãn ngửa mặt giậm chân, một lúc không nói gì.
- Trong bài văn, đoạn nào cố ý đè nén đi gọi là điệt.
- Sai lầm. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Nghiệm vô hữu soa điệt 驗無有差跌 (Luật lịch trung 律歷中)
- Đi mau.
- Điệt đãng 跌蕩 sấc lấc, không giữ phép tắc.
- Ta quen đọc là chữ trật.
|
|
|
|
|