|
Từ điển Hán Việt
跋
Bộ 157 足 túc [5, 12] U+8DCB 跋 bạt ba2, bei4- (Động) Vượt, băng, lặn lội. ◎Như: bạt thiệp 跋涉 lặn lội, bạt lí san xuyên 跋履山川 trèo đèo lội suối. § Ghi chú: Bổn nghĩa, đi trên cỏ gọi là bạt 跋, đi trên nước gọi là thiệp 涉.
- (Động) Đạp, giẫm. ◎Như: bạt lãng 跋浪 đạp sóng.
- (Động) Ghì, nắm lại. ◇Nghiêm Vũ —嚴武: Bạt mã vọng quân phi nhất độ, Lãnh viên thu nhạn bất thắng bi 跋馬望君非一度, 冷猿秋雁不勝悲 (Ba Lĩnh đáp Đỗ Nhị Kiến ức 巴嶺答杜二見憶) Ghì cương ngựa ngóng anh chẳng phải một lần, Vượn lạnh nhạn thu đau buồn biết bao.
- (Động) Hoành hành bạo ngược. ◇Tư trị thông giám 資治通鑑: Vãng niên Xích Mi bạt hỗ Trường An 往年赤眉跋扈長安 (Quyển đệ tứ thập nhất 卷第四十一) Năm trước quân Xích Mi hoành hành ngang ngược ở Trường An.
- (Danh) Gót chân.
- (Danh) Một thể văn. ◎Như: bạt văn 跋文 bài văn viết ở cuối sách.
|
狼跋其胡 lang bạt kì hồ 跋扈 bạt hỗ 跋文 bạt văn
|
|
|
|