Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
赤口白舌


赤口白舌 xích khẩu bạch thiệt
  1. Miệng lưỡi độc ác.
  2. ☆Tương tự: hồng khẩu bạch thiệt , xích khẩu độc thiệt .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.