Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
赤口白舌


赤口白舌 xích khẩu bạch thiệt
  1. Miệng lưỡi độc ác.
  2. ☆Tương tự: hồng khẩu bạch thiệt , xích khẩu độc thiệt .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.