Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
質量


質量 chất lượng
  1. (Lí) Khối lượng, phân lượng của thật chất trong vật thể (tiếng Pháp: masse). Thí dụ, trong cùng một thể tích, khối sắt có nhiều chất lượng hơn một khối gỗ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.