|
Từ điển Hán Việt
賁
Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CC1 賁 bí, phần, bôn 贲 bi4, ben1, fei2, fen2, fen4- (Danh) Trang sức. ◇Dịch Kinh 易經: Bạch bí, vô cữu 白賁, 無咎 (Bí quái 賁卦) Trang sức đơn sơ, không có lỗi. § Ghi chú: Bạch 白 trắng, chỉ sự tố phác, không màu mè.
- (Tính) Hoa lệ, rực rỡ, sáng sủa. ◇Dịch Kinh 易經: Bí như nhu như, vĩnh trinh cát 賁如濡如, 永貞吉 (Bí quái 賁卦) Rực rỡ đằm thắm, hễ giữ vững chính đạo thì tốt.
- (Phó) Hình dung khách quý hạ cố đến thăm. ◎Như: bí lâm 賁臨 hân hạnh được khách quý hạ cố tới thăm viếng, mà tự thấy được rạng rỡ thêm (thường dùng trong thư từ). ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: Thỉnh đại sư bí lâm thư trai tiện phạn 請大師賁臨書齋便飯 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Kính mời Đại sư rời gót sang thư trai dùng cơm.
- Một âm là phần. (Tính) To lớn. ◎Như: dụng hoành tư phần 用宏茲賁 dùng càng rộng lớn.
- Lại một âm là bôn. (Tính) Mạnh bạo. ◎Như: bôn sĩ 賁士 dũng sĩ.
- (Danh) Họ Bôn.
|
賁育 bôn dục
|
|
|
|