Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CC0 賀 hạ 贺 he4- (Động) Chúc mừng, chúc. ◎Như: xưng hạ 稱賀 chúc mừng. ◇Sử Kí 史記: Hạ, thừa tướng thủ Yên Vương nữ vi phu nhân, hữu thái hậu chiếu, triệu liệt hầu tông thất giai vãng hạ 夏, 丞相取燕王女為夫人, 有太后詔, 召列侯宗室皆往賀 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳) Mùa hạ, thừa tướng cưới con gái Yên Vương làm vợ, có chiếu của thái hậu đòi các liệt hầu, tôn thất đều phải đến mừng.
- (Động) Thêm.
- (Động) Vác.
- (Danh) Họ Hạ.
|