Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 154 貝 bối [5, 12] U+8CB8
貸 thải, thắc
贷 dai4, te4
  1. Vay, cho vay.
  2. Rộng tha cho. ◎Như: nghiêm cứu bất thải xét ngặt không tha.
  3. Một âm là thắc. Cũng như chữ thắc .

告貸 cáo thải


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.