|
Từ điển Hán Việt
豫
Bộ 152 豖 thỉ [9, 16] U+8C6B 豫 dự, tạ yu4, xu4- (Danh) Yên vui, an lạc. ◇Tân ngũ đại sử 新五代史: Ưu lao khả dĩ hưng quốc, dật dự khả dĩ vong thân, tự nhiên chi lí dã 憂勞可以興國, 逸豫可以亡身, 自然之理也 (Linh Quan truyện 伶官傳, Tự 序) Lo nhọc có thể làm hưng thịnh nước, nhàn dật có thể vong thân, (đó là) lẽ tự nhiên vậy.
- (Danh) Châu Dự, nay thuộc đất phía tây Hà Nam, Sơn Đông và phía bắc Hồ Bắc (Trung Quốc).
- (Danh) Tên riêng của tỉnh Hà Nam.
- (Danh) Họ Dự.
- (Động) Lừa dối. ◎Như: dự giá 豫賈 ra giá không thật (bán giá lừa gạt).
- (Động) Tham dự. Thông dự 與.
- (Tính) Vui vẻ. ◇Thư Kinh 書經: Vương hữu tật, phất dự 王有疾, 弗豫 (Kim đằng 金縢) Vua có bệnh, không vui.
- (Tính) Không quả quyết. ◎Như: do dự 猶豫 không quả quyết. § Do dự 猶豫 là tên hai con thú, tính đa nghi.
- (Phó) Trước, sẵn. Thông dự 預. ◎Như: dự bị 豫備 phòng bị sẵn.
- Một âm là tạ. Cũng như tạ 榭.
|
|
|
|
|