Bộ 149 言 ngôn [14, 21] U+8B77 護 hộ 护 hu4- (Động) Giúp đỡ. ◎Như: cứu hộ 救護 cứu giúp.
- (Động) Che chở. ◎Như: hộ vệ 護衛 bảo vệ, bảo hộ 保護 che chở giữ gìn, ái hộ 愛護 yêu mến che chở.
- (Động) Che đậy, bênh vực. ◎Như: đản hộ 袒護 bênh vực che đậy, hộ đoản 護短 bào chữa, che giấu khuyết điểm.
- (Tính) Đóng kín, dán kín. ◎Như: hộ phong 護封 tờ thư dán kín.
|