|
Từ điển Hán Việt
謨
Bộ 149 言 ngôn [11, 18] U+8B28 謨 mô 谟 mo2- (Danh) Mưu lược, kế hoạch. ◎Như: viễn mô 遠謨 mưu định sâu xa.
- (Danh) Họ Mô.
- (Động) Không. ◇Nam Đường Thư 南唐書: Việt nhân mô tín, vị khả tốc tiến 越人謨信, 未可速進 (Tra Văn Huy truyện 查文徽傳) Người Việt không tin, chưa thể tiến nhanh.
|
|
|
|
|