|
Từ điển Hán Việt
謠
Bộ 149 言 ngôn [10, 7] U+8B20 謠 dao 谣 yao2- (Danh) Bài hát lưu hành trong dân gian. ◎Như: dân dao 民謠, ca dao 歌謠, phong dao 風謠, đồng dao 童謠.
- (Tính) Bịa đặt, không có căn cứ. ◎Như: dao ngôn 謠言 lời nói bịa đặt.
- Cũng viết là 謡.
|
歌謠 ca dao
|
|
|
|