Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [8, 15] U+8AB9
誹 phỉ
诽 fei3
  1. Chê, thấy người ta làm trái mà mình chê bai gọi là phỉ. ◎Như: phỉ báng nói xấu, bêu riếu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.