Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A87
誇 khoa, khỏa
夸 kua1
  1. (Động) Khoe khoang. ◎Như: khoa đại huênh hoang.
  2. (Động) Khen ngợi. ◎Như: khoa tưởng khen thưởng.
  3. (Tính) To, thô. ◇Hán Thư : Thiếp khoa bố phục, lệ thực , (Hiếu Thành Hứa hoàng hậu truyện ) Thiếp mặc quần áo vải thô, ăn gạo xấu.
  4. Dị dạng của chữ .

矜誇 căng khoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.