|
Từ điển Hán Việt
詹
Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A79 詹 chiêm, đạm zhan1, shan4, dan4- Xét, cấp giúp. Phép quan ngày xưa có một chức là chiêm sự phủ 詹事府 là một chức quan cung cấp mọi việc cho Thái tử 太子.
- Nói nhiều. Thuyết văn giải tự 說文解字: Chiêm, đa ngôn dã 詹, 多言也.
- Đến. Dùng như chữ chí 至.
- Một âm là đạm. Đủ.
- Họ Chiêm.
|
|
|
|
|