|
Từ điển Hán Việt
詵
Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A75 詵 sân 诜 shen1- Đặt câu hỏi.
- Nhiều, đông. ◎Như: sân sân 詵詵 đông đảo. ◇Thi Kinh 詩經: Chung tư vũ, sân sân hề, nghi nhĩ tử tôn, chân chân hề 螽斯羽, 詵詵兮, 宜爾子孫, 振振 兮 (Chu Nam 周南, Chung tư 螽斯) Cánh con giọt sành, tụ tập đông đảo hề, thì con cháu mày, đông đúc hề.
|
|
|
|
|