Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A75
詵 sân
诜 shen1
  1. Đặt câu hỏi.
  2. Nhiều, đông. ◎Như: sân sân đông đảo. ◇Thi Kinh : Chung tư vũ, sân sân hề, nghi nhĩ tử tôn, chân chân hề , , , (Chu Nam , Chung tư ) Cánh con giọt sành, tụ tập đông đảo hề, thì con cháu mày, đông đúc hề.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.