Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A70
詰 cật
诘 jie2
  1. Hỏi vặn. ◎Như: cùng cật vặn cho cùng tận, diện cật vặn hỏi tận mặt.
  2. Cật triêu sáng sớm mai.
  3. Trị.
  4. Cấm.
  5. Khuất khúc.

詰問 cật vấn
詰奸 cật gian
詰屈 cật khuất
詰朝 cật triêu
詰罪 cật tội
詰責 cật trách
詰難 cật nạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.