|
Từ điển Hán Việt
詭
Bộ 149 言 ngôn [6, 13] U+8A6D 詭 quỷ 诡 gui3- Dối trá, quỷ quyệt. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bố tuy vô mưu, bất tự nhĩ quỷ trá gian hiểm 布雖無謀, 不似你詭詐奸險 (Đệ thập cửu hồi) (Lã) Bố là người vô mưu mà thôi, chớ không có quỷ trá gian hiểm như ngươi.
- Lạ lùng. ◎Như: thù hình quỷ chế 殊形詭制 chế ra những hình thù lạ lùng.
- Trái.
- Trách, trách nhiệm.
|
|
|
|
|