|
Từ điển Hán Việt
訣
Bộ 149 言 ngôn [4, 11] U+8A23 訣 quyết 诀 jue2- Quyết biệt, sắp đi xa lâu mà tặng bằng lời gọi là quyết. Lời nói của kẻ chết trối lại gọi là lời vĩnh quyết 永訣.
- Phép bí truyền. ◎Như: trường sinh quyết 長生訣 cái phép bí truyền làm cho sống lâu.
|
永訣 vĩnh quyết 秘訣 bí quyết
|
|
|
|