Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [13, 19] U+8956
襖 áo
袄 ao3
  1. Áo ngắn. ◎Như: dương bì áo áo da cừu.
  2. Áo bông.
  3. Dị dạng của chữ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.